人=他 left side of 他
你好嗎? Nǐ hǎo ma
-
還可以 Hái kěyǐ = Not bad
-
金 jin 1sheng
可口可樂Kěkǒukělè = Coca Cola
我的名字叫賢止。Wǒ de míngzì jiào xián zhǐ
Give and give. You give to me. I don’t give. It is not like this. Whenever you can, just give.
布施布施Bùshī bùshī, 你布施我Nǐ bùshī wǒ, 我不布施Wǒ bú bùshī, 不是這樣的Búshì zhèyàng de。/要能做得到的Yào néng zuò dédào de/, 就要布施Jiù yào bùshī。
Bố thí bố thí, không phải bạn cho tôi và tôi không cho bạn. Không phải vậy, bạn có thể cho thì cứ cho.
'Chinese' 카테고리의 다른 글
Chinese Voca 22.12.29 百草頭上祖師意 (0) | 2022.12.29 |
---|---|
중국어 20회차 (2022. 12. 27) 오전/오후, 不错,妄想 (0) | 2022.12.29 |
Strokes Table from Ministry of Education, Taiwan. 國字筆畫併類表 (31) (0) | 2022.12.10 |
Strokes of Chinese Character(2) (2022.12.1) (0) | 2022.12.10 |
Strokes of Chinese Characters (1) (2022. 11. 24) (0) | 2022.12.10 |